|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Đe-01.M7) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;XĐ-14) × 1 |
115.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-06) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-30) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Nhũ(Mã số: S.AM-P1;Ab-01) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-01) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 2 |
147.600 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Ngọc (Mã số: S.AM-P1;NG-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-62) × 1 |
95.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cao su clo hóa III Màu ghi (Mã số: S.CSC.P-P1;G-06) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 2 |
140.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cu-04) × 1 |
50.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-117) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;XLC-27.M3) × 1 |
94.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-15) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |