|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 5 |
369.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 3 |
369.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-115) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 4 |
449.200 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;Ab-03) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 2 |
146.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu ghi (Mã số: S.PU-P1;G-103) × 1 |
128.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 3 |
240.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-72) × 1 |
96.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1(T/C);XLC-86) × 1 |
150.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 2 |
241.800 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu nâu (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-68) × 1 |
104.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-49) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-08) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Trắng (Mã số: S.AM-P1;Tr-01) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Chống rỉ (Mã số: S.AM-P1;N-01) × 1 |
56.000 VNĐ/KG |