|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn cao su clo hóa II Màu ghi (Mã số: S.CSC.AC-P1;G-06) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 3 |
280.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-01) × 1 |
81.500 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-62) × 1 |
95.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-12) × 2 |
150.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-11) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-79) × 1 |
85.100 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-61) × 1 |
72.500 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu nhũ ngọc (Mã số: S.AM-P1;NN-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XLC-26) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây AC (Mã số:S.AC-P1;XLC-27) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu Xanh đen (Mã số: S.PA-CH;XĐ-05) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-89) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Ngọc (Mã số: S.AM-P1;NG-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XL-107) × 1 |
61.000 VNĐ/KG |
|
Sơn nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;Ab-03) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh đen Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XĐ-13) × 1 |
58.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cu-24) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-06) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |