|
Sơn Epoxy giàu kẽm (Mã số:S.EP-Zn) × 1 |
175.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-20) × 1 |
116.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 3 |
366.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 5 |
390.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-11) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 3 |
221.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 4 |
320.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 3 |
353.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 3 |
372.300 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 2 |
210.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-103) × 1 |
163.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |