|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 4 |
470.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU màu (Mã số: VN-PU;M-01) × 2 |
241.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-91) × 1 |
83.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-15) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 2 |
126.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 2 |
114.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem MK (Mã số: S.PA-P1;Cr-140) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 4 |
483.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-12) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây AC (Mã số:S.AC-P1;XLC-74) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu ghi (Mã số: S.PA-CH;G-87) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-10) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |