|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU màu (Mã số: VN-PU;M-01) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu cỏ úa (Mã số: S.PU-P1;Cu-06) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Crem (Mã số: S.PU-P1;Cr-98) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu nhũ (Mã số: S.PU-P1;Ab-03) × 2 |
306.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 3 |
366.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-75) × 1 |
138.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-111) × 1 |
140.200 VNĐ/KG |
|
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 -PU.VN) × 1 |
53.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-12) × 1 |
128.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu nâu (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 2 |
176.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Nâu (Mã số: S.PU-P1;N-68) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1(NH);XLC-83) × 1 |
141.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Hòa bình MK (Mã số: S.PA-P1;HB-32) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-122) × 1 |
131.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu ghi (Mã số: S.PU-P1;G-248) × 1 |
131.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-25) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 -PU.M7) × 1 |
53.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-78) × 2 |
256.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Crem (Mã số: S.PU-P1;Cr-02) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Tím Đỏ (Mã số: S.PU-P1;TĐ-10) × 1 |
178.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Đen (Mã số: S.PU-P1;Đe-08.M) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-49) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Tím (Mã số: S.PU-P1(T/C);T-02) × 1 |
142.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-96M) × 1 |
139.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu ghi (Mã số: S.PU-P1(T/C);G-06) × 1 |
135.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-37) × 1 |
78.000 VNĐ/KG |
|
Vân búa (Mã số: S.PU-Vb;Vb-56) × 1 |
108.100 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 2 |
147.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-60) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu nhũ (Mã số: S.PU-P1;Ab-10) × 1 |
145.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-109) × 1 |
144.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Cẩm thạch (Mã số: S.PU-P1;CT-47) × 2 |
231.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Cẩm thạch (Mã số: S.PU-P1;CT-44) × 1 |
115.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-76) × 1 |
129.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-46) × 1 |
96.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-50) × 1 |
170.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam MK (Mã số: S.PA-P1;XL-40) × 1 |
64.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Đen (Mã số: S.PU-P1;Đe-01) × 1 |
113.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-32) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
|
Vân búa (Mã số: S.PU-Vb;Vb-58) × 1 |
108.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |