|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Vàng AC (Mã số:S.AC-P1;V-75) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;LN-09) × 1 |
107.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 2 |
156.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy giàu kẽm (Mã số:S.EP-Zn) × 2 |
350.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn sàn tự chảy màu trắng (Mã số:S.EP-F2A;Tr-01) × 1 |
62.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Vàng Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;V-01.M1) × 1 |
65.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Vecny AM tĩnh điện (Mã số: VN.AM.TĐ) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;LN-09) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 5 |
401.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Đỏ (Mã số: S.AM-P1;Đo-01) × 1 |
120.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy hệ nước sơn đệm(Mã số:S.EP.WB-Đ) × 1 |
78.700 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Crem (Mã số:S.EP-P1;Cr-37) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;Đe-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 2 |
152.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-10*) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Chống rỉ (Mã số: S.AM-P1;N-01) × 2 |
112.000 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-01) × 1 |
81.500 VNĐ/KG |
|
Sơn nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;Ab-01) × 1 |
83.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-08) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn chịu nhiệt 550 độ C Sơn nhũ (Mã số: S.AC.SL-T550;Ab-21) × 1 |
235.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Trắng (Mã số: S.AM-P1;Tr-01) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh đen (Mã số: S.PU-P1;XĐ-11M) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-19) × 1 |
99.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-68) × 1 |
55.500 VNĐ/KG |