|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-91) × 1 |
83.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 1 |
105.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 2 |
146.600 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 2 |
133.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 2 |
200.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Đe-01.M7) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Hòa bình MK (Mã số: S.PA-P1;HB-37) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Trắng (Mã số: S.AM-P1;Tr-01) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 - SL) × 1 |
47.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Nâu (Mã số:S.EP-P1;N-82) × 1 |
106.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-11) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-15) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU màu (Mã số: VN-PU;M-01) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu nâu (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-96) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XLC-108) × 1 |
65.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-89) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu nhũ ngọc (Mã số: S.AM-P1;NN-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |