|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 2 |
168.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-88) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;LN-05) × 1 |
103.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-04) × 1 |
93.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 2 |
176.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-04) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-140) × 1 |
135.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-49) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 3 |
228.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Đe-01.M7) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-98) × 1 |
133.700 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đỏ AM (Mã số: S.AM-P1;Đo-20) × 1 |
86.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu nhũ ngọc (Mã số: S.AM-P1;NN-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |