|
Sơn Lam Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;LN-09) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-46) × 1 |
96.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-98) × 1 |
61.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;XĐ-14) × 1 |
115.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-119) × 1 |
70.500 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-01) × 1 |
81.500 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-62) × 1 |
95.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-66) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi MK (Mã số: S.PA-P1;G-01) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu ghi (Mã số: S.PU-P1;G-218) × 1 |
126.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Vecny AM (Mã số: VN.AM) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-99) × 1 |
132.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Đen (Mã số: S.PU-P1;Đe-01M7) × 1 |
116.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-20) × 1 |
116.000 VNĐ/KG |