|
Sơn Cỏ úa AM (Mã số: S.AM-P1;Cu-32) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-85) × 1 |
125.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1(T/C);XL-71) × 2 |
261.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-91) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy hệ nước Vecny(Mã số:VN.EP.WP) × 1 |
86.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-161) × 1 |
174.001 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-23) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cỏ úa (Mã số:S.EP-P1;Cu-18) × 2 |
200.200 VNĐ/KG |
|
Sơn cao su clo hóa II Màu Đỏ (Mã số: S.CSC.AC-P1;Đo-01) × 2 |
164.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đỏ AC (Mã số: S.AC-P1;Đỏ-07) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;GN-14) × 1 |
88.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cỏ úa (Mã số:S.EP-P1;Cu-01) × 2 |
187.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-72) × 1 |
128.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Đỏ Alkyd ĐBCC (Mã số: S.AK-P1*;Đo-13) × 2 |
128.000 VNĐ/KG |
|
Sơn bột tĩnh điện màu vàng (Mã số:ĐB-P;V-1013) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn bột tĩnh điện màu ghi (Mã số:ĐB-M;G-329) × 1 |
61.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-80) × 1 |
104.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Crem (Mã số:S.EP-P1;Cr-68) × 1 |
95.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Trắng AC (Mã số:S.AC-P1;Tr-01.M2) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-20) × 2 |
160.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-63) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cao su clo hóa II Màu nâu (Mã số: S.CSC.AC-P1;N-01) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |
|
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 -PU.M7) × 1 |
53.500 VNĐ/KG |
|
Sơn sàn tự chảy màu trắng (Mã số:S.EP-F2A;Tr-01) × 1 |
62.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-215) × 1 |
81.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |