|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Đe-01.M7) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây Alkyd (Mã số: S.AK-P;XLC-116) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ EP màu ghi (Mã số:S.EP-N1;GH) × 1 |
77.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 4 |
320.800 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-18) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Vecny AM (Mã số: VN.AM) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-11) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-137) × 2 |
189.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lam (Mã số:S.EP-P1;XL-04) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-19) × 1 |
99.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn trắng MK (Mã số: S.PA-P1;Tr-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-04) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-01) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 2 |
160.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;XĐ-14) × 1 |
115.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-115) × 2 |
184.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-08) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-98) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cao su clo hóa I Màu Cỏ úa (Mã số: S.CSC-P1;Cu-14) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-124) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Vàng AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;V-02) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;XLC-80) × 1 |
88.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chịu nhiệt 300 độ C Sơn đen (Mã số: S.AC.SL-T300;Đe-01) × 1 |
150.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-63) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-12) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-79) × 1 |
85.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Cẩm thạch AM (Mã số: S.AM-P1;CT-92) × 1 |
78.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC (Mã số:S.AC-P1;XL-57) × 1 |
79.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-91) × 1 |
83.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-20) × 1 |
80.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vàng Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;V-OX) × 1 |
58.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây Alkyd (Mã số: S.AK-P;XLC-99.M6) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |