|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-09) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Đỏ (Mã số: S.AM-P1;Đo-01) × 1 |
120.000 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-124) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-137) × 1 |
94.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-91) × 1 |
83.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 2 |
152.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu nâu (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-75) × 3 |
186.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-20) × 1 |
80.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-115) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây AC (Mã số:S.AC-P1;XLC-74) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-79) × 1 |
134.800 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 2 |
146.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Vân búa (Mã số: S.PU-Vb;Vb-40) × 1 |
108.100 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Nhũ(Mã số: S.AM-P1;Ab-01) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
|
Vân búa (Mã số: S.PU-Vb;Vb-48) × 1 |
108.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;LN-09) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 1 |
105.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-135.M) × 1 |
155.000 VNĐ/KG |