|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 3 |
300.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ Alkyd đặc biệt cao cấp (Mã số: S.AK-P1*;Ab-02) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-04) × 2 |
187.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-03.M7) × 1 |
135.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 4 |
336.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 2 |
195.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 3 |
293.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 3 |
372.300 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Ngọc (Mã số: S.AM-P1;NG-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-84) × 1 |
94.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 3 |
280.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy giàu kẽm (Mã số:S.EP-Zn) × 3 |
525.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-99) × 1 |
102.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-120) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;LN-14) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 3 |
219.900 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 4 |
267.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lam (Mã số:S.EP-P1;XL-04) × 5 |
500.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-08) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-62) × 1 |
95.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 2 |
200.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-19) × 1 |
75.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-11) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-273) × 1 |
99.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Nâu Alkyd (Mã số: S.AK-P;N-01) × 1 |
47.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi MK (Mã số: S.PA-P1;G-01) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-46) × 1 |
96.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Ghi nhũ (Mã số: S.PU-P1;GN-01) × 1 |
115.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-27.M7) × 1 |
89.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 1 |
105.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn trắng MK (Mã số: S.PA-P1;Tr-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-193) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Hòa bình (Mã số:S.EP-P1;HB-48) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu nhũ đồng (Mã số: S.PU-P1;AĐ-03) × 1 |
256.800 VNĐ/KG |