|
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-110) × 1 |
131.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Ngọc (Mã số: S.AM-P1;NG-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 4 |
400.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu nâu (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 2 |
168.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nâu Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;N-73) × 1 |
67.500 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 5 |
468.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 4 |
374.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 3 |
300.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-196) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Nhũ(Mã số: S.AM-P1;Ab-01) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Hòa bình (Mã số:S.EP-P1;HB-48) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lam (Mã số:S.EP-P1;XL-04) × 2 |
200.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy giàu kẽm (Mã số:S.EP-Zn) × 1 |
175.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-01) × 1 |
81.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 3 |
258.900 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Đen (Mã số: S.AM-P1;Đe-01) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu cỏ úa (Mã số: S.PU-P1(T/C);Cu-25) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn lót AC.NC (Mã số: S.AC.NC-L) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |