|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-46) × 3 |
290.700 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Nhũ(Mã số: S.AM-P1;Ab-01) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-67) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lam (Mã số:S.EP-P1;XL-04) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1(V).M;Đe-01.M7) × 1 |
90.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Tar EP (Mã số:S.TE-P1;Đe-03) × 1 |
66.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-04) × 3 |
281.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
|
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-97) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-117) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lá cây Alkyd (Mã số: S.AK-P;XLC-99.M6) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-49) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-173) × 1 |
56.000 VNĐ/KG |