|
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1(S);Đe-01) × 1 |
78.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 2 |
114.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 4 |
470.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 2 |
156.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
|
Sơn chống rỉ MK trong nhà màu nâu (Mã số: S.PA-N;N-01) × 1 |
55.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NG-01) × 2 |
140.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Đỏ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;Đo-15) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn trắng MK (Mã số: S.PA-P1;Tr-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem Alkyd (Mã số: S.AK-P;Cr-122) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-12) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chịu nhiệt 300 độ C Sơn nhũ (Mã số: S.AC.SL-T300;Ab-01) × 1 |
165.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-30) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-11) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-04) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-10) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;LN-05) × 1 |
103.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-20) × 1 |
80.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Đỏ AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Đo-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |