|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-99) × 1 |
132.700 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU màu (Mã số: VN-PU;M-01) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cỏ úa (Mã số:S.EP-P1;Cu-27.M2) × 1 |
95.300 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Vecny AM (Mã số: VN.AM) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 3 |
372.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Tím Đỏ (Mã số: S.PU-P1;TĐ-09) × 1 |
140.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-210) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 2 |
160.400 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-11) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;LN-09) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-122) × 1 |
52.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 1 |
122.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Crem AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cr-124) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |