|
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 2 |
156.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
|
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn sấy Alkyd Melamin Chống rỉ (Mã số: S.AM-P1;N-01) × 1 |
56.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01.M7) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan Màu Tím Đỏ (Mã số: S.PU-P1;TĐ-01) × 1 |
137.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 1 |
105.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-19) × 2 |
198.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-215) × 1 |
81.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu đen (Mã số:S.EP-P1;Đe-01) × 1 |
86.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-76) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-01) × 1 |
81.500 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
|
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-228) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-04) × 1 |
93.800 VNĐ/KG |
|
Vân búa (Mã số: S.PU-Vb;Vb-39) × 1 |
108.100 VNĐ/KG |
|
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-89) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
|
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-47) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
|
Sơn Chống rỉ sắt Alkyd đặc biệt 2,5kg (Mã số:S.AK-N1;CRS-02) × 1 |
45.000 VNĐ/KG |