Sơn bột tĩnh điện màu ghi (Mã số:ĐB-M;G-306) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 4 |
483.600 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd MelaminMàu Vàng (Mã số: S.AM-P1;v-03) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-42) × 2 |
139.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-11) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-35) × 1 |
61.500 VNĐ/KG |
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Sơn trắng AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Tr-01) × 2 |
148.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 3 |
369.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-20) × 2 |
108.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ MK (Mã số: S.PA-P1;Ab-01) × 3 |
228.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-32) × 2 |
124.000 VNĐ/KG |
Sơn Vàng Alkyd (Mã số: S.AK-P;V-38) × 2 |
119.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
Sơn chịu nhiệt 300 độ C Sơn đen (Mã số: S.AC.SL-T300;Đe-01) × 2 |
300.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lá cây AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;XLC-04) × 2 |
154.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 2 |
160.400 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 3 |
221.400 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 2 |
152.000 VNĐ/KG |
Sơn Đỏ AC (Mã số: S.AC-P1;Đỏ-07) × 1 |
75.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-20) × 2 |
108.000 VNĐ/KG |