Sơn Xanh lam Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XL-23) × 2 |
114.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu ghi (Mã số:ĐB-M;G-336) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-106M) × 1 |
134.800 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XL-76) × 1 |
62.500 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-101) × 1 |
131.600 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh đen (Mã số: S.PU-P1;XĐ-13) × 1 |
133.700 VNĐ/KG |
Chất chống rắn sơn Tar EP (Mã số: CĐR.TE-N1) × 1 |
82.900 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu vàng tĩnh điện(Mã số: S.PU-TĐ;V-03) × 1 |
127.300 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-104) × 1 |
134.800 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Đen (Mã số: S.PU-P1;Đe-08.M) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 4 |
316.000 VNĐ/KG |
Sơn Ghi AC (Mã số: S.AC-P1;G-06) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 2 |
187.200 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-78) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 3 |
300.300 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 3 |
252.000 VNĐ/KG |
Sơn cao su clo hóa I Màu Xanh lam (Mã số: S.CSC-P1;XL-31) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-39) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;G-145) × 2 |
134.000 VNĐ/KG |
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy biến tính Màu xanh lá cây (Mã số:S.EP-F1;XLC-03) × 2 |
176.600 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-56) × 1 |
80.500 VNĐ/KG |
Sơn Đỏ ACVĐ (Mã số: S.AC-VĐ.Sb;Đỏ-01) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-111) × 2 |
105.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Xanh lá cây (Mã số:S.EP-P1;XLC-03) × 2 |
200.200 VNĐ/KG |
Sơn Ghi AC (Mã số: S.AC-P1;G-33) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |