Sơn bột tĩnh điện màu trắng (Mã số:ĐB-M;Tr-519) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-69) × 2 |
126.000 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd (Mã số: S.AK-P;CT-90) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch AKĐBCC (Mã số: S.AK-P1*;CT-65) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu lam (Mã số:ĐB-P;XL-801) × 1 |
61.000 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd ĐBCC(Mã số: S.AK-P1*;Cr-134) × 1 |
78.000 VNĐ/KG |
Sơn Đen Alkyd ĐBCC (Mã số: S.AK-P1*;Đe-13) × 1 |
54.500 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-96) × 1 |
55.500 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu xanh lam (Mã số:ĐB-M;XL-808) × 2 |
124.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam EP biến tính (Mã số:S.EP.BT-P1;XL-01) × 1 |
81.900 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam AC (Mã số:S.AC-P1;XL-106) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-66) × 2 |
119.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XL-76) × 1 |
62.500 VNĐ/KG |
Chất chống rắn sơn giàu kẽm vô cơ EP (Mã số: CĐR.ES-Zn) × 1 |
82.900 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd (Mã số: S.AK-P;Cr-128) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-37) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd (Mã số: S.AK-P;CT-112) × 1 |
64.500 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
Vecny AC (Mã số: VN-AC) × 2 |
138.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-67) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-78) × 2 |
124.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 2 |
147.600 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-19) × 3 |
297.000 VNĐ/KG |
Sơn Cẩm thạch AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;CT-04) × 2 |
147.000 VNĐ/KG |