Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-102) × 2 |
111.000 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-69) × 2 |
126.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-31) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
Sơn Ghi AC (Mã số: S.AC-P1;G-33) × 2 |
136.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 1 |
78.100 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-61) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-44) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-42) × 1 |
69.500 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd (Mã số: S.AK-P;Cr-93) × 1 |
52.500 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lá cây Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XLC-84) × 1 |
61.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-05(VN)) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu cẩm thạch (Mã số:ĐB-M;CT-604) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-15) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-115) × 2 |
184.000 VNĐ/KG |
Sơn Đỏ ACVĐ (Mã số: S.AC-VĐ.Sb;Đỏ-01) × 1 |
68.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Trắng (Mã số: S.AM-P1;Tr-01) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 - PU(H)) × 2 |
107.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-49) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
Sơn Xanh Lam AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;XL-04) × 2 |
138.000 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;G-61) × 1 |
54.000 VNĐ/KG |
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-30) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 -CSC) × 1 |
47.500 VNĐ/KG |
Sơn trắng AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Tr-01) × 1 |
74.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-10*) × 1 |
93.000 VNĐ/KG |