Sơn Cỏ úa Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cu-30) × 1 |
55.500 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-06) × 1 |
100.100 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-116) × 1 |
68.500 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cr-90) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-15) × 1 |
108.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Cẩm thạch (Mã số: S.PU-P1;CT-48) × 1 |
120.900 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-192) × 2 |
120.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-173) × 1 |
96.900 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-13) × 1 |
86.000 VNĐ/KG |
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3-EP-TĐ) × 1 |
53.500 VNĐ/KG |
Sơn cao su clo hóa II Màu Đỏ (Mã số: S.CSC.AC-P1;Đo-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-47) × 4 |
268.000 VNĐ/KG |
Sơn cao su clo hóa III Màu cẩm thạch (Mã số: S.CSC.P-P1;CT-04) × 1 |
69.000 VNĐ/KG |
Sơn cao su clo hóa II Màu ghi (Mã số: S.CSC.AC-P1;G-06) × 2 |
160.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Xanh lá cây (Mã số: S.PU-P1;XLC-03.M7) × 1 |
135.900 VNĐ/KG |
Vecny PU (Mã số: VN-PU(TC) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-119) × 2 |
141.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Ghi (Mã số:S.EP-P1;G-205) × 1 |
95.800 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Cẩm thạch (Mã số: S.PU-P1;CT-103) × 1 |
131.600 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-67) × 2 |
114.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu trắng (Mã số: S.PU-P1;Tr-01) × 1 |
124.100 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 1 |
112.300 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-107) × 1 |
60.500 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-46) × 2 |
193.800 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd (Mã số: S.AK-P;G-219) × 1 |
54.000 VNĐ/KG |
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-98) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |