Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-06) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
82.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-60) × 2 |
246.000 VNĐ/KG |
Sơn Đen MK (Mã số: S.PA-P1;Đe-01) × 1 |
63.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu ghi (Mã số:ĐB-M;G-322) × 2 |
120.000 VNĐ/KG |
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 2 |
176.600 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-11) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 4 |
324.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ ngọc AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;NN-09) × 2 |
152.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu ghi (Mã số:ĐB-M;G-336) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-42) × 2 |
139.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-11) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-36) × 2 |
244.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Sơn Đỏ AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Đo-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 1 |
97.900 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu nhũ ngọc (Mã số: S.AM-P1;NN-01) × 3 |
228.000 VNĐ/KG |
Sơn Cẩm thạch AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;CT-04) × 1 |
73.500 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-35) × 2 |
123.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;HB-47) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-04) × 1 |
93.800 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 2 |
147.600 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu đỏ (Mã số:ĐB-M;Đo-1202) × 2 |
137.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-01) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-114) × 1 |
94.000 VNĐ/KG |