Fpoxy giàu kẽm (Mã số:S.ES-Zn2) × 1 |
131.100 VNĐ/KG |
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP;G-174) × 1 |
90.400 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu cỏ úa (Mã số:ĐB-M;Cu-406) × 2 |
114.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;XL-74) × 2 |
125.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu Crem (Mã số: S.PU-P1;Cr-02) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam Alkyd ĐBCC (Mã số: S.AK-P1*;XL-111) × 1 |
72.000 VNĐ/KG |
Sơn Cỏ úa Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;Cu-18) × 1 |
50.000 VNĐ/KG |
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-20) × 1 |
80.500 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu nâu (Mã số: S.PU-P1;N-01) × 2 |
224.600 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-14) × 2 |
103.000 VNĐ/KG |
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 2 |
187.200 VNĐ/KG |
Sơn Cỏ úa AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Cu-12) × 2 |
150.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-03) × 1 |
105.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-45) × 1 |
51.500 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy Màu Cẩm thạch (Mã số:S.EP-P1;CT-65) × 2 |
195.800 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd Melamin Sơn cách điện AM (Mã số: S.AM-CĐ) × 1 |
67.000 VNĐ/KG |
Sơn Crem Alkyd (Mã số: S.AK-P;Cr-147) × 1 |
59.500 VNĐ/KG |
Sơn Đen AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1(V).M;Đe-01.M7) × 2 |
180.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu cẩm thạch (Mã số:ĐB-M;CT-604) × 2 |
126.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Màu xanh lá cây (Mã số: S.PU.BT-P1;XLC-21) × 2 |
162.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-35) × 1 |
61.500 VNĐ/KG |
Sơn Xanh lam AC.NC (Mã số: S.AC.NC-P1;Tr-61) × 2 |
160.000 VNĐ/KG |
Sơn trắng MK (Mã số: S.PA-P1;Tr-01) × 2 |
152.000 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;G-111) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
Sơn Lam nhu MK (Mã số: S.PA-P1;LN-01) × 1 |
77.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-07) × 1 |
76.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-04) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
Sơn bột tĩnh điện màu trắng (Mã số:ĐB-M;Tr-511) × 2 |
124.000 VNĐ/KG |
Sơn Lam nhũ AM tĩnh điện (Mã số: S.AM-TĐ;LN-02) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Dung môi Alkyd đặc biệt (Mã số: DMT3 -AM) × 2 |
95.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Vecny PU trong (Mã số: VN.PU) × 2 |
235.400 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Màu cẩm thạch (Mã số: S.PU.BT-P1;CT-04) × 1 |
80.200 VNĐ/KG |
Xử lý bề mặt (Mã số:CXL-WP) × 1 |
88.300 VNĐ/KG |
Sơn Ghi Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;G-143) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |