Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-03) × 1 |
79.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu vàng (Mã số: S.PU-P1;V-03) × 3 |
372.300 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-59.M) × 1 |
123.000 VNĐ/KG |
Sơn Xanh Lam AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;XL-04) × 2 |
138.000 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-18) × 2 |
119.000 VNĐ/KG |
Sơn Chống rỉ MK (Mã số: S.PA-N1;N-01) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
Sơn Lam Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;LN-09) × 2 |
216.000 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd Melamin Vecny AM (Mã số: VN.AM) × 1 |
66.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-04) × 2 |
158.000 VNĐ/KG |
Sơn sấy Alkyd Melamin Màu Đỏ (Mã số: S.AM-P1;Đo-01) × 1 |
120.000 VNĐ/KG |
Sơn cao su clo hóa I Màu Xanh lam (Mã số: S.CSC-P1;XL-47) × 1 |
80.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-52.M) × 3 |
353.100 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan Màu xanh lam (Mã số: S.PU-P1;XL-04) × 2 |
248.200 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-15) × 1 |
57.000 VNĐ/KG |
Sơn trắng AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Tr-01) × 2 |
148.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT trong (Mã số: VN.PU.BT;trong) × 1 |
73.800 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy giàu kẽm (Mã số:S.EP-Zn) × 2 |
350.000 VNĐ/KG |
Sơn Đỏ AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Đo-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan biến tính Vecny PUBT màu (Mã số: VN.PU-BT;M-01) × 2 |
156.200 VNĐ/KG |
Sơn Epoxy biến tính Màu Đen (Mã số:S.EP-F2A;Đe-01) × 1 |
84.000 VNĐ/KG |
Sơn Vân búa MK (Mã số: S.As-Vb;Vb-11) × 1 |
81.000 VNĐ/KG |
Sơn Hòa bình Alkyd (Mã số: S.AK-P;HB-32) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Nhũ AM (Mã số: S.AM-P1;Ab-11) × 1 |
92.000 VNĐ/KG |
Sơn chun màu đen MK (Mã số: S.PA-CH;Đe-01) × 1 |
70.000 VNĐ/KG |
Sơn chống rỉ EP (Mã số:S.EP-P1;N-01) × 1 |
73.300 VNĐ/KG |
Sơn cẩm thạch Alkyd đặc biệt (Mã số: S.AK-P1;CT-97) × 1 |
62.000 VNĐ/KG |
Sơn Đen AC bê tông (Mã số: S.AC-P1;Đe-01) × 1 |
64.000 VNĐ/KG |
Sơn Polyurethan hai hợp phần Màu Đỏ (Mã số: S.PU-P1;Đo-01) × 1 |
117.700 VNĐ/KG |
Vecny Epoxy (Mã số:VN.EP) × 1 |
93.600 VNĐ/KG |